Hafele Việt Nam

329.25.606TAY BẢN LỀ DUOMATIC GÓC 45 ĐỘ =KLHAFELE
329.25.616BẢN LỀ = KLHAFELE
329.26.600BẢN LỀ DUOMATIC 110S =KLHAFELE
329.32.500NẮP ĐẬY BẢN LỀ= SẮTHAFELE
329.34.600BẢN LỀ GÓC MÙ DUOMATIC 48/6HAFELE
329.36.601BẢN LỀ CHO MINIBAR 48/6HAFELE
329.44.501CHỐT GIỮ CỬA = NHỰAHAFELE
329.44.532BAS GIỮ CHẶT CỬA SẮTHAFELE
329.67.040ĐẾ BẢN LỀ NHẤN DUOMATICHAFELE
329.67.043BẢN LỀ S 3MM= SẮTHAFELE
329.67.046ĐẾ BẢN LỀ DUOMATIC H=6MM BĂHAFELE
329.67.060ĐẾ BẢN LỀ DUOMATIC=KL,MÀUHAFELE
329.68.000ĐẾ BẢN LỀ 0MM =KLHAFELE
329.68.003ĐẾ BẢN LỀ = KLHAFELE
329.68.006ĐẾ BẢN LỀ 6MM =KLHAFELE
329.71.500ĐẾ BẢN LỀ 0MM =KLHAFELE
329.71.502ĐẾ BẢN LỀ 2MM =KLHAFELE
329.71.503ĐẾ BẢN LỀ 3MM =KLHAFELE
329.71.506ĐẾ BẢN LỀ 6MM =KLHAFELE
329.73.500ĐÊ BẢN LỀ 0MM =KLHAFELE
329.73.502ĐẾ BẢN LỀ =KLHAFELE
329.73.503ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 3MMHAFELE
329.73.602ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 2MMHAFELE
329.73.604ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 4MMHAFELE
329.80.555ĐẾ BẢN LỀ CHỮ THẬP DUOMATIC 3MMHAFELE
329.84.020ĐẾ BẢN LỀ H=0HAFELE
329.87.000K-Plate H2 37/32 Scr G3HAFELE
329.96.603BẢN LỀ DUOMATIC 30 48/6HAFELE
329.96.606BẢN LỀ TRÙM NGOÀI GÓC 45=KL,70X60MMHAFELE
329.97.520Hinge Air 105 D St.nick.HAFELE
329.97.530Hinge Air 105 D St.titanf.HAFELE
329.97.820Hinge Air PU105 D st.nick.HAFELE
329.97.830Hinge Air PU105 D st.titanf.HAFELE
331.08.717BẢN LỀ TỦ PIANO=KL,MẠ NIKEN,1MHAFELE
334.00.001Bản lề Neo giảm chấn trùm ngoàiHAFELE
334.00.005Metallamat 155 FOL, sft-cl. 45/9.5HAFELE
334.00.011Bản lề Neo FOL, không giảm chấnHAFELE
334.00.030Bản lề Cucina inox trùm ngoài(giảm chấn)HAFELE
334.00.031Bản lề Cucina inox trùm nửa (giảm chấn)HAFELE
334.00.032Bản lề Cucina inox lọt lòng (giảm chấn)HAFELE
334.00.061Bản lề Cucina trùm ngoài (giảm chấn)HAFELE
334.00.062Bản lề Cucina trùm nửa (giảm chấn)HAFELE
334.00.063Bản lề Cucina lọt lòng (giảm chấn)HAFELE
334.00.064Bản lề Cucina trùm ngoài (giảm chấn,đen)HAFELE
334.00.065Bản lề Cucina trùm nửa (giảm chấn,đen)HAFELE
334.00.066Bản lề Cucina lọt lòng (giảm chấn, đen)HAFELE
334.00.101Bản lề Metallamat FOL tắc kê giảm chấnHAFELE
334.05.000Bản lề Inox cho gỗ dày (trùm ngoài)HAFELE
334.05.001Bản lề Inox cho cửa gỗ dày (trùm ngoài)HAFELE
334.05.002Metalla SS304 SM 300 D HOL 98 52/7.5 SHAFELE
334.05.003Bản lề Metalla SM 98 Inox (lọt lòng)HAFELE
334.10.001Metallamat 110 HOL, soft-closing 45/9.5HAFELE
334.10.011Metallamat 110 HOL, non- sft-cl. 45/9.5HAFELE
334.15.000Metalla SS304 SM 300 D HOL 98 52/7.5 SHAFELE
334.20.001Metallamat Neo lọt lòng có giảm chấnHAFELE
334.20.011Metallamat Neo lọt lòng không giảm chấnHAFELE
334.25.000Bản lề Inox cho gỗ dày (lọt lòng)HAFELE
334.90.001Nắp che tay bản lề InoxHAFELE
334.90.002Đế bản lề inox gỗ dàyHAFELE
334.90.006Đế cho bản lề inox gỗ dàyHAFELE
334.90.019Đế thẳng bản lề MetallamatHAFELE
334.90.020linear m/plate  H=0 premounted euroscrewHAFELE
334.90.021Đế bản lề chữ thậpHAFELE
334.90.022Arm Cover Cap Hafele logoHAFELE
334.90.023Hinge box cover capHAFELE
334.90.024Vít gỗ PH 4x16mmHAFELE
334.90.100Nắp che bản lề Cucina với logo bayaHAFELE
334.90.101Arm cap ss304 w/baya lase symmetric feetHAFELE
340.41.104NẮP CHE = PLHAFELE
340.41.702NẮP CHE MÀU TRẮNGHAFELE
341.00.322Bản lề âm Vidi 8x32mm (đen)HAFELE
341.05.521BẢN LỀ ÂM=KL MÀU ĐỒNG 65X40X18MMHAFELE
341.07.018BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.027BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.036BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.045BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.054BẢN LỀ ÂM SOSS INOX MỜ 19,2X95,2MMHAFELE
341.07.063BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.072BẢN LỀ SOSSHAFELE
341.07.081BẢN LỀ SOSS CHO GỖ DÀY 48-HAFELE
341.07.127Conc. hinge zi. burn. 13x45mmHAFELE
341.07.136Soss-Scharn.Zi.bruen.  13x60mmHAFELE
341.07.145Conc. hinge zi. burn. 16x70mmHAFELE
341.07.154Conc. hinge zi. burn. 19x95mmHAFELE
341.07.163Soss-Scharn.Mess.ant. 25x116mmHAFELE
341.07.172Soss-Scharn.Zi.bruen. 27x118mmHAFELE
341.07.181Soss-Scharn.Zi.bruen. 34x139mmHAFELE
341.07.292BẢN LỀ ÂM SOSS MẠ CROM BÓNGHAFELE
341.07.518BẢN LỀ SOSS 9.5X42.9MM=KLHAFELE
341.07.527BẢN LỀ CỬA 13 X 44 MMHAFELE
341.07.536BẢN LỀ SOSS =KL MÀU ĐỒNG 12,8×60,3MMHAFELE
341.07.545BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ ĐỒNG,15.9X69.3MMHAFELE
341.07.554THÂN BẢN LỀ 19.2X95.2MMHAFELE
341.07.563BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KLHAFELE
341.07.572BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNGHAFELE
341.07.581BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNGHAFELE
341.07.627Soss-Scharn.Zi.kupfer  13x45mmHAFELE
341.07.636Soss-Scharn.Zi.kupfer  13x60mmHAFELE
341.07.645Soss-Scharn.Zi.kupfer  16x70mmHAFELE
341.07.654Soss-Scharn.Zi.kupfer  19x95mmHAFELE